Có 5 kết quả:
揉制 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ • 鞣制 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ • 鞣製 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ • 鞣質 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ • 鞣质 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to knead (leather)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tan (leather)
(2) tanning
(2) tanning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tan (leather)
(2) tanning
(2) tanning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tannin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tannin
Bình luận 0